Chức năng, cấu hình Nokia XL:
Màn hình: | WVGA, 5.0", 480 x 800 pixels |
CPU: | Qualcomm Snapdragon S4, 2 nhân, 1 GHz |
RAM | 768 MB |
Hệ điều hành: | Nokia X software platform (trên nền Android 4.1) |
Camera chính: | 5.0 MP, Quay phim 480p@30fps |
Camera phụ: | 2.0 MP |
Bộ nhớ trong: | 4 GB |
Thẻ nhớ ngoài: | 32 GB |
Dung lượng pin: | 2000 mAh |
Thông tin chung
| Hệ điều hành | Nokia X software platform (trên nền Android 4.1) |
Ngôn ngữ
| Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
Màu màn hình
| 16 triệu màu | |
Chuẩn màn hình
| WVGA | |
Độ phân giải
| 480 x 800 pixels | |
Màn hình rộng
| 5.0" | |
Công nghệ cảm ứng
| Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Chụp hình & Quay phim
| Camera sau | 5.0 MP |
Camera trước
| 2.0 MP | |
Đèn Flash
| Có | |
Tính năng camera
| Tự động lấy nét | |
Quay phim
| Quay phim 480p@30fps | |
Videocall
| Không | |
CPU & RAM
| Tốc độ CPU | 1 GHz |
Số nhân
| 2 nhân | |
Chipset
| Qualcomm Snapdragon S4 | |
RAM
| 768 MB | |
Chip đồ họa (GPU)
| Adreno 203 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
| Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM)
| 4 GB | |
Thẻ nhớ ngoài
| MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
| 32 GB | |
Thiết kế & Trọng lượng
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước
| 141.3 x 77.7 x 10.8 mm | |
Trọng lượng (g)
| 190 | |
Thông tin pin
| Loại pin | Pin Nokia BN-02 |
Dung lượng pin
| 2000 mAh | |
Pin có thể tháo rời
| Có | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
| 3G | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G
| Không | |
Loại Sim
| Micro SIM | |
Khe gắn Sim
| 2 SIM 2 sóng | |
Wifi
| Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | |
GPS
| A-GPS | |
Bluetooth
| Có, V3.0 với A2DP | |
GPRS/EDGE
| Có | |
Jack tai nghe
| 3.5 mm | |
NFC
| Không | |
Kết nối USB
| Micro USB | |
Kết nối khác
| Không | |
Cổng sạc
| Micro USB | |
Giải trí & Ứng dụng
| Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc
| MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |
Ghi âm
| Có | |
Giới hạn cuộc gọi
| Không | |
FM radio
| Có | |
Chức năng khác
| Mạng xã hội ảo Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch |